DT 824, Ấp Tràm Lạc, Mỹ Hạnh Bắc, Đức Hòa, Long An
MENU

Hotline

0971298787

Email

thpsteel8787@gmail.com
Danh mục sản phẩm

BẢNG GIÁ THÉP HỘP 2024

+ Chuyên cung cấp sắt thép chất lượng và uy tín.

+ Giá tốt nhất thị trường. 

+ Đa dạng nguồn hàng.

+ Nguồn gốc, xuất xứ rõ ràng.

+ Vận chuyển nhanh chóng.

+ Hotline liên hệ: 0971 298 787


Thép hộp được ứng dụng phổ biến trong lĩnh vực cơ khí, xây dựng, cầu đường,... Dưới đây là bảng giá thép hộp được Thái Hòa Phát cập nhật mới nhất vào ngày 01/07/2024. 

Lưu ý: Do sự biến động của thị trường thép, nên bảng giá thép hộp có thể thay đổi mỗi ngày. Quý khách hàng có nhu cầu báo giá xin vui lòng liên hệ trực tiếp với hotline 0971 298 787 để được tư vấn và báo giá miễn phí nhé!

Bảng giá thép hộp mạ kẽm - Thái Hòa Phát

Bảng giá thép hộp chữ nhật mạ kẽm - Ánh Hòa (01/07/2024)

Lưu ý: Độ dài cây là 6m (tất cả các loại thép hộp).

STT Tên sản phẩm & Quy cách

Độ dày

(mm)

 Kg/Cây Bó/Cây

Đơn giá tham khảo có VAT

(VNĐ/Kg)

1  Thép hộp chữ nhật (13x26) 0.75 2.5 200 18.700
0.85 2.9 200 18.700
0.95 3.2 200 18.700
1.05 3.5 200 18.700
1.15 3.8 200 18.700
2  Thép hộp chữ nhật (20x40) 0.75 3.8 98 18.700
0.85 4.5 98 18.700
0.95 4.85 98 18.700
1.05 5.25 98 18.500
1.15 6.0 98 18.500
1.35 6.7 98 18.500
1.65 8.5 98 18.500
3  Thép hộp chữ nhật (25x50) 0.75 5.5 50 18.700
0.85 5.7 50 18.700
0.95 6.5 50 18.700
1.05 6.8 50 18.500
1.15 7.6 50 18.500
1.35 8.7 50 18.500
4  Thép hộp chữ nhật (30x60) 0.75 6.3 50 18.700
0.85 6.8 50 18.700
0.95 7.5 50 18.700
1.05 8.25 50 18.500
1.15 9.2 50 18.500
1.35 10.2 50 18.500
1.65 13.0 50 18.500
1.95 15.6 50 18.500
5  Thép hộp chữ nhật (30x90) 1.05 11.2 50 18.500
1.15 13.5 50 18.500
1.65 17.2 50 18.500
6  Thép hộp chữ nhật (40x80) 0.85 9.2 50 18.700
0.95 10.2 50 18.700
1.05 11.2 50 18.500
1.15 12.2 50 18.500
1.35 13.5 50 18.500
1.65 17.2 50 18.500
1.95 21.0 50 18.500
7  Thép hộp chữ nhật (50x100) 1.05 13.8 50 18.500
1.15 15.2 50 18.500
1.35 17.0 50 18.500
1.65 22.5 50 18.500
1.95 26.0 20 18.500
8  Thép hộp chữ nhật (60x120) 1.35 21.5 20 18.500
1.65 27.0 20 18.500
1.95 32.0 20 18.500

Bảng giá thép hộp vuông mạ kẽm - Ánh Hòa (01/07/2024)

Lưu ý: Độ dài cây là 6m (tất cả các loại thép hộp).

STT Tên sản phẩm & Quy cách

Độ dày

(mm)

Kg/Cây Bó/Cây

Đơn giá tham khảo có VAT

(VNĐ/Kg)

1  Thép hộp vuông (14x14) 0.75 1.75 200 20.000
0.85 2.0 200 20.000
0.95 2.2 200 20.000
1.05 2.5 200 20.000
2  Thép hộp vuông (20x20) 0.75 2.5 100 18.700
0.85 2.9 100 18.700
0.95 3.15 100 18.700
1.05 3.5 100 18.500
1.15 3.8 100 18.500
1.35 4.4 100 18.500
3  Thép hộp vuông (25x25) 0.75 3.2 100 18.700
0.85 3.5 100 18.700
0.95 4.0 100 18.700
1.05 4.5 100 18.500
1.15 4.9 100 18.500
1.35 5.5 100 18.500
4  Thép hộp vuông (30x30) 0.75 4.0 100 18.700
0.85 4.5 100 18.700
0.95 5.0 100 18.700
1.05 5.25 100 18.500
1.15 6.0 100 18.500
1.35 6.7 100 18.500
1.65 8.5 100 18.500
5  Thép hộp vuông (40x40) 0.85 5.8 100 18.700
0.95 6.8 100 18.700
1.05 7.2 100 18.500
1.15 7.8 100 18.500
1.35 9.0 100 18.500
1.65 11.0 100 18.500
6  Thép hộp vuông (50x50) 1.05 9.0 100 18.500
1.15 10.0 100 18.500
1.35 11.3 100 18.500
1.65 14.0 100 18.500
1.95 17.0 100 18.500
7  Thép hộp vuông (75x75) 1.35 17.0 25 18.500
1.65 21.5 25 18.500
8  Thép hộp vuông (90x90) 1.35 21.5 25 18.500
1.65 27.0 25 18.500
1.95 33.16 25 18.500
9  Thép hộp vuông (100x100) 1.35 23.0 25 18.500
1.65 28.8 20 18.500
1.95    20 Liên hệ

Bảng giá thép hộp chữ nhật mạ kẽm - Hoà Phát (01/07/2024)

Lưu ý: Độ dài cây là 6m (tất cả các loại thép hộp).

STT Tên sản phẩm & Quy cách

Độ dày

(mm)

Kg/Cây

Đơn giá tham khảo có VAT

(VNĐ/Kg)

1  Thép hộp chữ nhật (13x26) 1.2 4.08 19.350
1.4 5.14 19.350
2  Thép hộp chữ nhật (20x40) 1.0 5.43 19.350
1.2 6.4 19.350
1.4 7.47 19.350
1.8 9.44 19.350
2.0 10.4 19.350
3  Thép hộp chữ nhật (25x50) 1.0 6.84 19.350
1.2 8.15 19.350
1.4 9.45 19.350
1.8 11.98 19.350
2.0 13.23 19.350
4  Thép hộp chữ nhật (30x60) 1.0 8.25 19.350
1.2 9.85 19.350
1.4 11.43 19.350
1.8 14.53 19.350
2.0 16.05 19.350
5  Thép hộp chữ nhật (40x80) 1.0 11 19.350
1.2 13.24 19.350
1.4 15.38 19.350
1.8  19.61 19.350
2.0 21.7 19.350
6  Thép hộp chữ nhật (50x100) 1.2 16.75 19.350
1.4 19.33 19.350
1.8 24.69 19.350
2.0 27.34 19.350
7  Thép hộp chữ nhật (60x120) 1.8  29.79 19.350
2.0  33.01 19.350

Bảng giá thép hộp vuông mạ kẽm - Hoà Phát (01/07/2024)

Lưu ý: Độ dài cây là 6m (tất cả các loại thép hộp).

STT Tên sản phẩm & Quy cách

Độ dày

(mm)

Kg/Cây

Đơn giá tham khảo có VAT

(VNĐ/Kg)

1  Thép hộp vuông (14x14) 1.2 2.84 19.350
1.4 3.33 19.350
2  Thép hộp vuông (20x20) 1.2 4.2 19.350
1.4 4.83 19.350
1.8 6.05 19.350
3  Thép hộp vuông (25x25) 1.2 5.33 19.350
1.4 6.15 19.350
1.8 7.75 19.350
4  Thép hộp vuông (30x30) 1.2 6.46 19.350
1.4 7.4 19.350
1.8 9.44 19.350
2.0 10.4 19.350
5  Thép hộp vuông (40x40) 1.2 8.72 19.350
1.4 10 19.350
1.8 12.5 19.350
2.0 14.17 19.350
6  Thép hộp vuông (50x50) 1.2 10.98 19.350
1.4 12.74 19.350
1.8 16.22 19.350
2.0 17.94 19.350
7  Thép hộp vuông (60x60) 1.4 15.38 19.350
1.8 19.61 19.350
8  Thép hộp vuông (90x90) 1.8 29.79 19.350
2.0 33.01 19.350
9  Thép hộp vuông (100x100) 1.8 33.17 19.350
2.0 36.76 19.350
10  Thép hộp vuông (150x150) 1.8 50.14 Liên hệ
2.0 55.62 Liên hệ

Bảng giá thép hộp đen - Thái Hòa Phát

Bảng giá thép hộp chữ nhật đen - Hoà Phát (01/07/2024)

Lưu ý: Độ dài cây là 6m (tất cả các loại thép hộp).

STT Tên sản phẩm & Quy cách

Độ dày

Kg/Cây Bó/Cây

Đơn giá tham khảo có VAT

(VNĐ/Kg)

1  Thép hộp chữ nhật đen (13x26) 7 dem 2.46 105 Liên hệ
8 dem 2.79 105 21.350
9 dem 3.12 105 21.350
1.0 ly 3.45 105 21.350
1.1 ly 3.77 105 21.350
1.2 ly 4.08 105 21.350
1.4 ly 5.14 105 20.150
2  Thép hộp chữ nhật đen (20x40) 7 dem 3.85 72 21.350
8 dem 4.38 72 21.350
9 dem 4.9 72 21.350
1.0 ly 5.43 72 21.350
1.1 ly 5.93 72 21.350
1.2 ly 6.4 72 21.350
1.4 ly 7.47 72 20.150
1.5 ly 7.97 72 20.150
1.8 ly 9.44 72 18.850
2.0 ly 10.4 72 18.250
3  Thép hộp chữ nhật đen (25x50) 8 dem 5.51 72 21.350
9 dem 6.18 72 21.350
1.0 ly 6.84 72 21.350
1.1 ly 7.5 72 21.350
1.2 ly 8.15 72 21.350
1.4 ly 9.45 72 20.150
1.5 ly 10.09 72 20.150
1.8 ly 11.98 72 18.850
2.0 ly 13.23 72 18.250
2.5 ly 16.48 72 18.250
4  Thép hộp chữ nhật đen (30x60) 7 dem 5.9 50 Liên hệ
8 dem 6.64 50 21.350
9 dem 7.45 50 21.350
1.0 ly 8.25 50 21.350
1.1 ly 9.05 50 21.350
1.2 ly 9.85 50 21.350
1.4 ly 11.43 50 20.150
1.5 ly 12.21 50 20.150
1.8 ly 14.53 50 18.850
2.0 ly 16.05 50 18.250
2.5 ly 19.78 50 18.250
2.8 ly 21.97 50 18.250
3.0 ly 23.4 50 18.250
5  Thép hộp chữ nhật đen (40x80) 8 dem 9 32 21.350
9 dem 10 32 21.350
1.0 ly 11 32 21.350
1.1 ly 12.16 32 21.350
1.2 ly 13.24 32 21.350
1.4 ly 15.38 32 20.150
1.5 ly 16.45 32 20.150
1.8 ly 19.61 32 18.850
2.0 ly 21.7 32 18.250
2.3 ly 24.8 32 18.250
2.5 ly 26.85 32 18.250
3.0 ly 31.88 32 18.250
6  Thép hộp chữ nhật đen (50x100) 1.1 ly 15.37 18 21.350
1.2 ly 16.75 18 21.350
1.4 ly 19.33 18 20.150
1.5 ly 20.68 18 20.150
1.8 ly 24.69 18 18.850
2.0 ly 27.34 18 18.250
2.5 ly 33.89 18 18.250
3.0 ly 40.33 18 18.250
4.0 ly 53.5 18 18.250
7  Thép hộp chữ nhật đen (60x120) 1.4 ly 23.5 18 20.150
1.8 ly 29.79 18 18.850
2.0 ly 33.01 18 18.250
2.5 ly 40.98 18 18.250
2.8 ly 45.7 18 18.250
3.0 ly 48.83 18 18.250
4.0 ly 64.21 18 18.250
8  Thép hộp chữ nhật đen (100x150) 3.0 ly 68.62 16 Liên hệ
4.0 ly 90.58 16 Liên hệ
5.0 ly 112.1 16 Liên hệ

Bảng giá thép hộp vuông đen - Hoà Phát (01/07/2024)

Lưu ý: Độ dài cây là 6m (tất cả các loại thép hộp).

STT Tên sản phẩm & Quy cách Độ dày Kg/Cây Bó/Cây

Đơn giá tham khảo có VAT

(VNĐ/Kg)

1  Thép hộp vuông đen (12x12) 7 dem 1.47 100 Liên hệ
8 dem 1.66 100 Liên hệ
9 dem 1.85 100 Liên hệ
2  Thép hộp vuông đen (14x14) 6 dem 1.5 100 Liên hệ
7 dem 1.74 100 Liên hệ
8 dem 1.97 100 21.350
9 dem 2.19 100 21.350
1.0 ly 2.41 100 21.350
1.1 ly 2.63 100 21.350
1.2 ly 2.84 100 21.350
1.4 ly 3.323 100 20.150
3  Thép hộp vuông đen (16x16) 7 dem 2 100 Liên hệ
8 dem 2.27 100 21.350
9 dem 2.53 100 21.350
1.0 ly 2.79 100 21.350
1.1 ly 3.04 100 21.350
1.2 ly 3.29 100 21.350
1.4 ly 3.85 100 20.150
4  Thép hộp vuông đen (20x20) 7 dem 2.53 100 Liên hệ
8 dem 2.87 100 21.350
9 dem 3.21 100 21.350
1.0 ly 3.54 100 21.350
1.1 ly 3.87 100 21.350
1.2 ly 4.2 100 21.350
1.4 ly 4.83 100 20.150
1.8 ly 6.05 100 18.850
2.0 ly 6.782 100 18.250
5  Thép hộp vuông đen (25x25) 7 dem 3.19 100 Liên hệ
8 dem 3.62 100 21.350
9 dem 4.06 100 21.350
1.0 ly 4.48 100 21.350
1.1 ly 4.91 100 21.350
1.2 ly 5.33 100 21.350
1.4 ly 6.15 100 20.150
1.8 ly 7.75 100 18.850
2.0 ly 8.666 100 18.250
6

 Thép hộp vuông đen (30x30)

6 dem 3.2 81 Liên hệ
7 dem 3.85 81 Liên hệ
8 dem 4.38 81 21.350
9 dem 4.9 81 21.350
1.0 ly 5.43 81 21.350
1.1 ly 5.94 81 21.350
1.2 ly 6.46 81 21.350
1.4 ly 7.47 81 20.150
1.5 ly 7.9 81 20.150
1.8 ly 9.44 81 18.850
2.0 ly 10.4 81 18.250
2.5 ly 12.95 81 18.250
3.0 ly 15.26 81 18.250
7  Thép hộp vuông đen (40x40) 8 dem 5.88 49 21.350
9 dem 6.6 49 21.350
1.0 ly 7.31 49 21.350
1.1 ly 8.02 49 21.350
1.2 ly 8.72 49 21.350
1.4 ly 10.11 49 20.150
1.5 ly 10.8 49 20.150
1.8 ly 12.83 49 18.850
2.0 ly 14.17 49 18.250
2.5 ly 17.43 49 18.250
3.0 ly 20.57 49 18.250
8  Thép hộp vuông đen (50x50) 1.1 ly 10.09 36 21.350
1.2 ly 10.98 36 21.350
1.4 ly 12.74 36 20.150
1.5 ly 13.62 36 20.150
1.8 ly 16.22 36 18.850
2.0 ly 17.94 36 18.250
2.5 ly 22.14 36 18.250
2.8 ly 24.6 36 18.250
3.0 ly 26.23 36 18.250
9  Thép hộp vuông đen (60x60) 1.2 ly 13.24 25 21.350
1.4 ly 15.38 25 20.150
1.5 ly 16.45 25 20.150
1.8 ly 19.61 25 18.850
2.0 ly 21.7 25 18.250
2.5 ly 26.85 25 18.250
3.0 ly 31.88 25 18.250
3.2 ly 34.243 25 18.250
10  Thép hộp vuông đen (90x90) 1.8 ly 29.79 16 18.850
2.0 ly 33.01 16 18.250
2.5 ly 40.98 16 18.250
2.8 ly 45.7 16 18.250
3.0 ly 48.83 16 18.250
4.0 ly 64.21 16 18.250
11  Thép hộp vuông đen (100x100) 1.8 ly 33.17 16 18.850
2.0 ly 36.76 16 18.250
2.5 ly 45.67 16 18.250
3.0 ly 54.49 16 18.250
4.0 ly 71.74 16 18.250
5.0 ly 88.55 16 18.250
12  Thép hộp vuông đen (150x150) 2.0 ly 55.62 16 18.550
2.5 ly 69.24 16 18.550
3.0 ly 82.75 16 18.550
4.0 ly 109.42 16 18.550
5.0 ly 135.65 16 18.550

 >>> Xem thêm: Bảng giá thép hình mới nhất 2024

THÁI HÒA PHÁT STEEL

Địa chỉ: DT 824, Ấp Tràm Lạc, Xã Mỹ Hạnh Bắc, Huyện Đức Hòa, Long An.

Mã số thuế: 1101883113

Hotline: 0971 298 787

Phone: 0974 894 075 - 0867 298 787

Email: thpsteel8787@gmail.com

Website: https://thaihoaphat.net/

Thái Hòa Phát Steel xin chân thành cảm ơn sự đồng hành của quý khách hàng!

Đánh giá: 

Điểm 2.6 /5 dựa vào 14 đánh giá
Gửi đánh giá của bạn về bài viết:    Gửi đánh giá

Tag:
  • ,

  • Sản phẩm liên quan
    Danh mục sản phẩm
    Sản phẩm nổi bật

    THÁI HÒA PHÁT GIAO 15 TẤN THÉP HỘP VÀ THÉP ỐNG CHO CÔNG TRÌNH LONG AN THÁI HÒA PHÁT GIAO 15 TẤN THÉP HỘP VÀ THÉP ỐNG CHO CÔNG TRÌNH LONG AN
    Hình ảnh thực tế Thái Hoà Phát giao 15 tấn thép hộp và thép ống cho công trình tại Long An.
    THÁI HÒA PHÁT GIAO 15 TẤN THÉP CUỘN XẢ BĂNG CHO CÔNG TRÌNH BÌNH DƯƠNG THÁI HÒA PHÁT GIAO 15 TẤN THÉP CUỘN XẢ BĂNG CHO CÔNG TRÌNH BÌNH DƯƠNG
    Hình ảnh thực tế Thái Hoà Phát giao 15 tấn thép cuộn xả băng cho công trình tại Bình Dương.
    THÁI HÒA PHÁT GIAO 45 TẤN THÉP ỐNG CHO CÔNG TRÌNH BÌNH DƯƠNG THÁI HÒA PHÁT GIAO 45 TẤN THÉP ỐNG CHO CÔNG TRÌNH BÌNH DƯƠNG
    Hình ảnh thực tế Thái Hoà Phát giao 45 tấn thép ống cho công trình tại Bình Dương.
    DỰ ÁN
    THÁI HÒA PHÁT GIAO 15 TẤN THÉP HỘP VÀ THÉP ỐNG CHO CÔNG TRÌNH LONG AN THÁI HÒA PHÁT GIAO 15 TẤN THÉP HỘP VÀ THÉP ỐNG CHO CÔNG TRÌNH LONG AN
    Hình ảnh thực tế Thái Hoà Phát giao 15 tấn thép hộp và thép ống cho công trình tại Long An.
    THÁI HÒA PHÁT GIAO 15 TẤN THÉP CUỘN XẢ BĂNG CHO CÔNG TRÌNH BÌNH DƯƠNG THÁI HÒA PHÁT GIAO 15 TẤN THÉP CUỘN XẢ BĂNG CHO CÔNG TRÌNH BÌNH DƯƠNG
    Hình ảnh thực tế Thái Hoà Phát giao 15 tấn thép cuộn xả băng cho công trình tại Bình Dương.
    THÁI HÒA PHÁT GIAO 45 TẤN THÉP ỐNG CHO CÔNG TRÌNH BÌNH DƯƠNG THÁI HÒA PHÁT GIAO 45 TẤN THÉP ỐNG CHO CÔNG TRÌNH BÌNH DƯƠNG
    Hình ảnh thực tế Thái Hoà Phát giao 45 tấn thép ống cho công trình tại Bình Dương.
    THÁI HÒA PHÁT GIAO 30 TẤN THÉP HÌNH I POSCO CHO CÔNG TRÌNH TP.HCM THÁI HÒA PHÁT GIAO 30 TẤN THÉP HÌNH I POSCO CHO CÔNG TRÌNH TP.HCM
    Hình ảnh thực tế Thái Hoà Phát giao 30 tấn thép hình I Posco cho công trình tại Tp.HCM.
    THÁI HÒA PHÁT GIAO 30 TẤN THÉP TẤM GÂN CHO CÔNG TRÌNH ĐỒNG THÁP THÁI HÒA PHÁT GIAO 30 TẤN THÉP TẤM GÂN CHO CÔNG TRÌNH ĐỒNG THÁP
    Hình ảnh thực tế Thái Hoà Phát giao 30 tấn thép tấm gân cho công trình tại Đồng Tháp.
    Khách hàng đánh giá
    Dịch vụ bên đây nhanh và tôi hoàn toàn yên tâm về chất lượng và giá cả. Tôi đặt sắt thép ở Thái Hòa Phát khá nhiều. Sản phẩm chất lượng + uy tín. Nói chung ổn định.
    An Nguyễn

    An Nguyễn

    Nhà Thầu
    Tôi thực sự hài lòng về Thái Hòa Phát. Thứ nhất, bên đây lúc nào cũng đủ hàng, giá tốt, thông tin sp chính xác. Ngoài ra nhân viên còn rất nhiệt tình.
    Trần Nguyên

    Trần Nguyên

    Chủ Dự Án
    Video
    THÁI HÒA PHÁT STEEL

    Địa chỉ: DT 824, Ấp Tràm Lạc, Xã Mỹ Hạnh Bắc, Huyện Đức Hòa, Long An.

    Mã số thuế: 1101883113

    Hotline: 0971 298 787 - 0974 894 075 - 0867298787

    Email: thpsteel8787@gmail.com

    Website: thaihoaphat.net

    Kết nối với chúng tôi
    Facebook youtube google instagram

     DMCA.com Protection Status

    Bản quyền thuộc về THÁI HÒA PHÁT STEEL
    0974894075
    0867298787
    zalo icon