+ Chuyên cung cấp sắt thép chất lượng và uy tín.
+ Giá tốt nhất thị trường.
+ Đa dạng nguồn hàng.
+ Nguồn gốc, xuất xứ rõ ràng.
+ Vận chuyển nhanh chóng.
+ Hotline liên hệ: 0971 298 787
Thép hộp được ứng dụng phổ biến trong lĩnh vực cơ khí, xây dựng, cầu đường,... Dưới đây là bảng giá thép hộp được Thái Hòa Phát cập nhật mới nhất vào ngày 01/07/2024.
Lưu ý: Do sự biến động của thị trường thép, nên bảng giá thép hộp có thể thay đổi mỗi ngày. Quý khách hàng có nhu cầu báo giá xin vui lòng liên hệ trực tiếp với hotline 0971 298 787 để được tư vấn và báo giá miễn phí nhé!
Lưu ý: Độ dài cây là 6m (tất cả các loại thép hộp).
STT | Tên sản phẩm & Quy cách |
Độ dày (mm) |
Kg/Cây | Bó/Cây |
Đơn giá tham khảo có VAT (VNĐ/Kg) |
1 | Thép hộp chữ nhật (13x26) | 0.75 | 2.5 | 200 | 18.700 |
0.85 | 2.9 | 200 | 18.700 | ||
0.95 | 3.2 | 200 | 18.700 | ||
1.05 | 3.5 | 200 | 18.700 | ||
1.15 | 3.8 | 200 | 18.700 | ||
2 | Thép hộp chữ nhật (20x40) | 0.75 | 3.8 | 98 | 18.700 |
0.85 | 4.5 | 98 | 18.700 | ||
0.95 | 4.85 | 98 | 18.700 | ||
1.05 | 5.25 | 98 | 18.500 | ||
1.15 | 6.0 | 98 | 18.500 | ||
1.35 | 6.7 | 98 | 18.500 | ||
1.65 | 8.5 | 98 | 18.500 | ||
3 | Thép hộp chữ nhật (25x50) | 0.75 | 5.5 | 50 | 18.700 |
0.85 | 5.7 | 50 | 18.700 | ||
0.95 | 6.5 | 50 | 18.700 | ||
1.05 | 6.8 | 50 | 18.500 | ||
1.15 | 7.6 | 50 | 18.500 | ||
1.35 | 8.7 | 50 | 18.500 | ||
4 | Thép hộp chữ nhật (30x60) | 0.75 | 6.3 | 50 | 18.700 |
0.85 | 6.8 | 50 | 18.700 | ||
0.95 | 7.5 | 50 | 18.700 | ||
1.05 | 8.25 | 50 | 18.500 | ||
1.15 | 9.2 | 50 | 18.500 | ||
1.35 | 10.2 | 50 | 18.500 | ||
1.65 | 13.0 | 50 | 18.500 | ||
1.95 | 15.6 | 50 | 18.500 | ||
5 | Thép hộp chữ nhật (30x90) | 1.05 | 11.2 | 50 | 18.500 |
1.15 | 13.5 | 50 | 18.500 | ||
1.65 | 17.2 | 50 | 18.500 | ||
6 | Thép hộp chữ nhật (40x80) | 0.85 | 9.2 | 50 | 18.700 |
0.95 | 10.2 | 50 | 18.700 | ||
1.05 | 11.2 | 50 | 18.500 | ||
1.15 | 12.2 | 50 | 18.500 | ||
1.35 | 13.5 | 50 | 18.500 | ||
1.65 | 17.2 | 50 | 18.500 | ||
1.95 | 21.0 | 50 | 18.500 | ||
7 | Thép hộp chữ nhật (50x100) | 1.05 | 13.8 | 50 | 18.500 |
1.15 | 15.2 | 50 | 18.500 | ||
1.35 | 17.0 | 50 | 18.500 | ||
1.65 | 22.5 | 50 | 18.500 | ||
1.95 | 26.0 | 20 | 18.500 | ||
8 | Thép hộp chữ nhật (60x120) | 1.35 | 21.5 | 20 | 18.500 |
1.65 | 27.0 | 20 | 18.500 | ||
1.95 | 32.0 | 20 | 18.500 |
Lưu ý: Độ dài cây là 6m (tất cả các loại thép hộp).
STT | Tên sản phẩm & Quy cách |
Độ dày (mm) |
Kg/Cây | Bó/Cây |
Đơn giá tham khảo có VAT (VNĐ/Kg) |
1 | Thép hộp vuông (14x14) | 0.75 | 1.75 | 200 | 20.000 |
0.85 | 2.0 | 200 | 20.000 | ||
0.95 | 2.2 | 200 | 20.000 | ||
1.05 | 2.5 | 200 | 20.000 | ||
2 | Thép hộp vuông (20x20) | 0.75 | 2.5 | 100 | 18.700 |
0.85 | 2.9 | 100 | 18.700 | ||
0.95 | 3.15 | 100 | 18.700 | ||
1.05 | 3.5 | 100 | 18.500 | ||
1.15 | 3.8 | 100 | 18.500 | ||
1.35 | 4.4 | 100 | 18.500 | ||
3 | Thép hộp vuông (25x25) | 0.75 | 3.2 | 100 | 18.700 |
0.85 | 3.5 | 100 | 18.700 | ||
0.95 | 4.0 | 100 | 18.700 | ||
1.05 | 4.5 | 100 | 18.500 | ||
1.15 | 4.9 | 100 | 18.500 | ||
1.35 | 5.5 | 100 | 18.500 | ||
4 | Thép hộp vuông (30x30) | 0.75 | 4.0 | 100 | 18.700 |
0.85 | 4.5 | 100 | 18.700 | ||
0.95 | 5.0 | 100 | 18.700 | ||
1.05 | 5.25 | 100 | 18.500 | ||
1.15 | 6.0 | 100 | 18.500 | ||
1.35 | 6.7 | 100 | 18.500 | ||
1.65 | 8.5 | 100 | 18.500 | ||
5 | Thép hộp vuông (40x40) | 0.85 | 5.8 | 100 | 18.700 |
0.95 | 6.8 | 100 | 18.700 | ||
1.05 | 7.2 | 100 | 18.500 | ||
1.15 | 7.8 | 100 | 18.500 | ||
1.35 | 9.0 | 100 | 18.500 | ||
1.65 | 11.0 | 100 | 18.500 | ||
6 | Thép hộp vuông (50x50) | 1.05 | 9.0 | 100 | 18.500 |
1.15 | 10.0 | 100 | 18.500 | ||
1.35 | 11.3 | 100 | 18.500 | ||
1.65 | 14.0 | 100 | 18.500 | ||
1.95 | 17.0 | 100 | 18.500 | ||
7 | Thép hộp vuông (75x75) | 1.35 | 17.0 | 25 | 18.500 |
1.65 | 21.5 | 25 | 18.500 | ||
8 | Thép hộp vuông (90x90) | 1.35 | 21.5 | 25 | 18.500 |
1.65 | 27.0 | 25 | 18.500 | ||
1.95 | 33.16 | 25 | 18.500 | ||
9 | Thép hộp vuông (100x100) | 1.35 | 23.0 | 25 | 18.500 |
1.65 | 28.8 | 20 | 18.500 | ||
1.95 | 20 | Liên hệ |
Lưu ý: Độ dài cây là 6m (tất cả các loại thép hộp).
STT | Tên sản phẩm & Quy cách |
Độ dày (mm) |
Kg/Cây |
Đơn giá tham khảo có VAT (VNĐ/Kg) |
1 | Thép hộp chữ nhật (13x26) | 1.2 | 4.08 | 19.350 |
1.4 | 5.14 | 19.350 | ||
2 | Thép hộp chữ nhật (20x40) | 1.0 | 5.43 | 19.350 |
1.2 | 6.4 | 19.350 | ||
1.4 | 7.47 | 19.350 | ||
1.8 | 9.44 | 19.350 | ||
2.0 | 10.4 | 19.350 | ||
3 | Thép hộp chữ nhật (25x50) | 1.0 | 6.84 | 19.350 |
1.2 | 8.15 | 19.350 | ||
1.4 | 9.45 | 19.350 | ||
1.8 | 11.98 | 19.350 | ||
2.0 | 13.23 | 19.350 | ||
4 | Thép hộp chữ nhật (30x60) | 1.0 | 8.25 | 19.350 |
1.2 | 9.85 | 19.350 | ||
1.4 | 11.43 | 19.350 | ||
1.8 | 14.53 | 19.350 | ||
2.0 | 16.05 | 19.350 | ||
5 | Thép hộp chữ nhật (40x80) | 1.0 | 11 | 19.350 |
1.2 | 13.24 | 19.350 | ||
1.4 | 15.38 | 19.350 | ||
1.8 | 19.61 | 19.350 | ||
2.0 | 21.7 | 19.350 | ||
6 | Thép hộp chữ nhật (50x100) | 1.2 | 16.75 | 19.350 |
1.4 | 19.33 | 19.350 | ||
1.8 | 24.69 | 19.350 | ||
2.0 | 27.34 | 19.350 | ||
7 | Thép hộp chữ nhật (60x120) | 1.8 | 29.79 | 19.350 |
2.0 | 33.01 | 19.350 |
Lưu ý: Độ dài cây là 6m (tất cả các loại thép hộp).
STT | Tên sản phẩm & Quy cách |
Độ dày (mm) |
Kg/Cây |
Đơn giá tham khảo có VAT (VNĐ/Kg) |
1 | Thép hộp vuông (14x14) | 1.2 | 2.84 | 19.350 |
1.4 | 3.33 | 19.350 | ||
2 | Thép hộp vuông (20x20) | 1.2 | 4.2 | 19.350 |
1.4 | 4.83 | 19.350 | ||
1.8 | 6.05 | 19.350 | ||
3 | Thép hộp vuông (25x25) | 1.2 | 5.33 | 19.350 |
1.4 | 6.15 | 19.350 | ||
1.8 | 7.75 | 19.350 | ||
4 | Thép hộp vuông (30x30) | 1.2 | 6.46 | 19.350 |
1.4 | 7.4 | 19.350 | ||
1.8 | 9.44 | 19.350 | ||
2.0 | 10.4 | 19.350 | ||
5 | Thép hộp vuông (40x40) | 1.2 | 8.72 | 19.350 |
1.4 | 10 | 19.350 | ||
1.8 | 12.5 | 19.350 | ||
2.0 | 14.17 | 19.350 | ||
6 | Thép hộp vuông (50x50) | 1.2 | 10.98 | 19.350 |
1.4 | 12.74 | 19.350 | ||
1.8 | 16.22 | 19.350 | ||
2.0 | 17.94 | 19.350 | ||
7 | Thép hộp vuông (60x60) | 1.4 | 15.38 | 19.350 |
1.8 | 19.61 | 19.350 | ||
8 | Thép hộp vuông (90x90) | 1.8 | 29.79 | 19.350 |
2.0 | 33.01 | 19.350 | ||
9 | Thép hộp vuông (100x100) | 1.8 | 33.17 | 19.350 |
2.0 | 36.76 | 19.350 | ||
10 | Thép hộp vuông (150x150) | 1.8 | 50.14 | Liên hệ |
2.0 | 55.62 | Liên hệ |
Lưu ý: Độ dài cây là 6m (tất cả các loại thép hộp).
STT | Tên sản phẩm & Quy cách |
Độ dày |
Kg/Cây | Bó/Cây |
Đơn giá tham khảo có VAT (VNĐ/Kg) |
1 | Thép hộp chữ nhật đen (13x26) | 7 dem | 2.46 | 105 | Liên hệ |
8 dem | 2.79 | 105 | 21.350 | ||
9 dem | 3.12 | 105 | 21.350 | ||
1.0 ly | 3.45 | 105 | 21.350 | ||
1.1 ly | 3.77 | 105 | 21.350 | ||
1.2 ly | 4.08 | 105 | 21.350 | ||
1.4 ly | 5.14 | 105 | 20.150 | ||
2 | Thép hộp chữ nhật đen (20x40) | 7 dem | 3.85 | 72 | 21.350 |
8 dem | 4.38 | 72 | 21.350 | ||
9 dem | 4.9 | 72 | 21.350 | ||
1.0 ly | 5.43 | 72 | 21.350 | ||
1.1 ly | 5.93 | 72 | 21.350 | ||
1.2 ly | 6.4 | 72 | 21.350 | ||
1.4 ly | 7.47 | 72 | 20.150 | ||
1.5 ly | 7.97 | 72 | 20.150 | ||
1.8 ly | 9.44 | 72 | 18.850 | ||
2.0 ly | 10.4 | 72 | 18.250 | ||
3 | Thép hộp chữ nhật đen (25x50) | 8 dem | 5.51 | 72 | 21.350 |
9 dem | 6.18 | 72 | 21.350 | ||
1.0 ly | 6.84 | 72 | 21.350 | ||
1.1 ly | 7.5 | 72 | 21.350 | ||
1.2 ly | 8.15 | 72 | 21.350 | ||
1.4 ly | 9.45 | 72 | 20.150 | ||
1.5 ly | 10.09 | 72 | 20.150 | ||
1.8 ly | 11.98 | 72 | 18.850 | ||
2.0 ly | 13.23 | 72 | 18.250 | ||
2.5 ly | 16.48 | 72 | 18.250 | ||
4 | Thép hộp chữ nhật đen (30x60) | 7 dem | 5.9 | 50 | Liên hệ |
8 dem | 6.64 | 50 | 21.350 | ||
9 dem | 7.45 | 50 | 21.350 | ||
1.0 ly | 8.25 | 50 | 21.350 | ||
1.1 ly | 9.05 | 50 | 21.350 | ||
1.2 ly | 9.85 | 50 | 21.350 | ||
1.4 ly | 11.43 | 50 | 20.150 | ||
1.5 ly | 12.21 | 50 | 20.150 | ||
1.8 ly | 14.53 | 50 | 18.850 | ||
2.0 ly | 16.05 | 50 | 18.250 | ||
2.5 ly | 19.78 | 50 | 18.250 | ||
2.8 ly | 21.97 | 50 | 18.250 | ||
3.0 ly | 23.4 | 50 | 18.250 | ||
5 | Thép hộp chữ nhật đen (40x80) | 8 dem | 9 | 32 | 21.350 |
9 dem | 10 | 32 | 21.350 | ||
1.0 ly | 11 | 32 | 21.350 | ||
1.1 ly | 12.16 | 32 | 21.350 | ||
1.2 ly | 13.24 | 32 | 21.350 | ||
1.4 ly | 15.38 | 32 | 20.150 | ||
1.5 ly | 16.45 | 32 | 20.150 | ||
1.8 ly | 19.61 | 32 | 18.850 | ||
2.0 ly | 21.7 | 32 | 18.250 | ||
2.3 ly | 24.8 | 32 | 18.250 | ||
2.5 ly | 26.85 | 32 | 18.250 | ||
3.0 ly | 31.88 | 32 | 18.250 | ||
6 | Thép hộp chữ nhật đen (50x100) | 1.1 ly | 15.37 | 18 | 21.350 |
1.2 ly | 16.75 | 18 | 21.350 | ||
1.4 ly | 19.33 | 18 | 20.150 | ||
1.5 ly | 20.68 | 18 | 20.150 | ||
1.8 ly | 24.69 | 18 | 18.850 | ||
2.0 ly | 27.34 | 18 | 18.250 | ||
2.5 ly | 33.89 | 18 | 18.250 | ||
3.0 ly | 40.33 | 18 | 18.250 | ||
4.0 ly | 53.5 | 18 | 18.250 | ||
7 | Thép hộp chữ nhật đen (60x120) | 1.4 ly | 23.5 | 18 | 20.150 |
1.8 ly | 29.79 | 18 | 18.850 | ||
2.0 ly | 33.01 | 18 | 18.250 | ||
2.5 ly | 40.98 | 18 | 18.250 | ||
2.8 ly | 45.7 | 18 | 18.250 | ||
3.0 ly | 48.83 | 18 | 18.250 | ||
4.0 ly | 64.21 | 18 | 18.250 | ||
8 | Thép hộp chữ nhật đen (100x150) | 3.0 ly | 68.62 | 16 | Liên hệ |
4.0 ly | 90.58 | 16 | Liên hệ | ||
5.0 ly | 112.1 | 16 | Liên hệ |
Lưu ý: Độ dài cây là 6m (tất cả các loại thép hộp).
STT | Tên sản phẩm & Quy cách | Độ dày | Kg/Cây | Bó/Cây |
Đơn giá tham khảo có VAT (VNĐ/Kg) |
1 | Thép hộp vuông đen (12x12) | 7 dem | 1.47 | 100 | Liên hệ |
8 dem | 1.66 | 100 | Liên hệ | ||
9 dem | 1.85 | 100 | Liên hệ | ||
2 | Thép hộp vuông đen (14x14) | 6 dem | 1.5 | 100 | Liên hệ |
7 dem | 1.74 | 100 | Liên hệ | ||
8 dem | 1.97 | 100 | 21.350 | ||
9 dem | 2.19 | 100 | 21.350 | ||
1.0 ly | 2.41 | 100 | 21.350 | ||
1.1 ly | 2.63 | 100 | 21.350 | ||
1.2 ly | 2.84 | 100 | 21.350 | ||
1.4 ly | 3.323 | 100 | 20.150 | ||
3 | Thép hộp vuông đen (16x16) | 7 dem | 2 | 100 | Liên hệ |
8 dem | 2.27 | 100 | 21.350 | ||
9 dem | 2.53 | 100 | 21.350 | ||
1.0 ly | 2.79 | 100 | 21.350 | ||
1.1 ly | 3.04 | 100 | 21.350 | ||
1.2 ly | 3.29 | 100 | 21.350 | ||
1.4 ly | 3.85 | 100 | 20.150 | ||
4 | Thép hộp vuông đen (20x20) | 7 dem | 2.53 | 100 | Liên hệ |
8 dem | 2.87 | 100 | 21.350 | ||
9 dem | 3.21 | 100 | 21.350 | ||
1.0 ly | 3.54 | 100 | 21.350 | ||
1.1 ly | 3.87 | 100 | 21.350 | ||
1.2 ly | 4.2 | 100 | 21.350 | ||
1.4 ly | 4.83 | 100 | 20.150 | ||
1.8 ly | 6.05 | 100 | 18.850 | ||
2.0 ly | 6.782 | 100 | 18.250 | ||
5 | Thép hộp vuông đen (25x25) | 7 dem | 3.19 | 100 | Liên hệ |
8 dem | 3.62 | 100 | 21.350 | ||
9 dem | 4.06 | 100 | 21.350 | ||
1.0 ly | 4.48 | 100 | 21.350 | ||
1.1 ly | 4.91 | 100 | 21.350 | ||
1.2 ly | 5.33 | 100 | 21.350 | ||
1.4 ly | 6.15 | 100 | 20.150 | ||
1.8 ly | 7.75 | 100 | 18.850 | ||
2.0 ly | 8.666 | 100 | 18.250 | ||
6 |
Thép hộp vuông đen (30x30) |
6 dem | 3.2 | 81 | Liên hệ |
7 dem | 3.85 | 81 | Liên hệ | ||
8 dem | 4.38 | 81 | 21.350 | ||
9 dem | 4.9 | 81 | 21.350 | ||
1.0 ly | 5.43 | 81 | 21.350 | ||
1.1 ly | 5.94 | 81 | 21.350 | ||
1.2 ly | 6.46 | 81 | 21.350 | ||
1.4 ly | 7.47 | 81 | 20.150 | ||
1.5 ly | 7.9 | 81 | 20.150 | ||
1.8 ly | 9.44 | 81 | 18.850 | ||
2.0 ly | 10.4 | 81 | 18.250 | ||
2.5 ly | 12.95 | 81 | 18.250 | ||
3.0 ly | 15.26 | 81 | 18.250 | ||
7 | Thép hộp vuông đen (40x40) | 8 dem | 5.88 | 49 | 21.350 |
9 dem | 6.6 | 49 | 21.350 | ||
1.0 ly | 7.31 | 49 | 21.350 | ||
1.1 ly | 8.02 | 49 | 21.350 | ||
1.2 ly | 8.72 | 49 | 21.350 | ||
1.4 ly | 10.11 | 49 | 20.150 | ||
1.5 ly | 10.8 | 49 | 20.150 | ||
1.8 ly | 12.83 | 49 | 18.850 | ||
2.0 ly | 14.17 | 49 | 18.250 | ||
2.5 ly | 17.43 | 49 | 18.250 | ||
3.0 ly | 20.57 | 49 | 18.250 | ||
8 | Thép hộp vuông đen (50x50) | 1.1 ly | 10.09 | 36 | 21.350 |
1.2 ly | 10.98 | 36 | 21.350 | ||
1.4 ly | 12.74 | 36 | 20.150 | ||
1.5 ly | 13.62 | 36 | 20.150 | ||
1.8 ly | 16.22 | 36 | 18.850 | ||
2.0 ly | 17.94 | 36 | 18.250 | ||
2.5 ly | 22.14 | 36 | 18.250 | ||
2.8 ly | 24.6 | 36 | 18.250 | ||
3.0 ly | 26.23 | 36 | 18.250 | ||
9 | Thép hộp vuông đen (60x60) | 1.2 ly | 13.24 | 25 | 21.350 |
1.4 ly | 15.38 | 25 | 20.150 | ||
1.5 ly | 16.45 | 25 | 20.150 | ||
1.8 ly | 19.61 | 25 | 18.850 | ||
2.0 ly | 21.7 | 25 | 18.250 | ||
2.5 ly | 26.85 | 25 | 18.250 | ||
3.0 ly | 31.88 | 25 | 18.250 | ||
3.2 ly | 34.243 | 25 | 18.250 | ||
10 | Thép hộp vuông đen (90x90) | 1.8 ly | 29.79 | 16 | 18.850 |
2.0 ly | 33.01 | 16 | 18.250 | ||
2.5 ly | 40.98 | 16 | 18.250 | ||
2.8 ly | 45.7 | 16 | 18.250 | ||
3.0 ly | 48.83 | 16 | 18.250 | ||
4.0 ly | 64.21 | 16 | 18.250 | ||
11 | Thép hộp vuông đen (100x100) | 1.8 ly | 33.17 | 16 | 18.850 |
2.0 ly | 36.76 | 16 | 18.250 | ||
2.5 ly | 45.67 | 16 | 18.250 | ||
3.0 ly | 54.49 | 16 | 18.250 | ||
4.0 ly | 71.74 | 16 | 18.250 | ||
5.0 ly | 88.55 | 16 | 18.250 | ||
12 | Thép hộp vuông đen (150x150) | 2.0 ly | 55.62 | 16 | 18.550 |
2.5 ly | 69.24 | 16 | 18.550 | ||
3.0 ly | 82.75 | 16 | 18.550 | ||
4.0 ly | 109.42 | 16 | 18.550 | ||
5.0 ly | 135.65 | 16 | 18.550 |
>>> Xem thêm: Bảng giá thép hình mới nhất 2024
THÁI HÒA PHÁT STEEL
Địa chỉ: DT 824, Ấp Tràm Lạc, Xã Mỹ Hạnh Bắc, Huyện Đức Hòa, Long An.
Mã số thuế: 1101883113
Hotline: 0971 298 787
Phone: 0974 894 075 - 0867 298 787
Email: thpsteel8787@gmail.com
Website: https://thaihoaphat.net/
Thái Hòa Phát Steel xin chân thành cảm ơn sự đồng hành của quý khách hàng!
Đánh giá:
Gửi đánh giá của bạn về bài viết: | Gửi đánh giá |
![]() |
An Nguyễn Nhà Thầu |
![]() |
Trần Nguyên Chủ Dự Án |
Địa chỉ: DT 824, Ấp Tràm Lạc, Xã Mỹ Hạnh Bắc, Huyện Đức Hòa, Long An.
Mã số thuế: 1101883113
Hotline: 0971 298 787 - 0974 894 075 - 0867298787
Email: thpsteel8787@gmail.com
Website: thaihoaphat.net