+ Cung cấp sắt thép chất lượng cao.
+ Nguồn hàng đa dạng.
+ Nguồn gốc, xuất xứ rõ ràng.
+ Vận chuyển nhanh chóng.
+ Giá tốt nhất thị trường.
+ Hotline: 0971 298 787
Tóm tắt nội dung [Ẩn]
Thép tấm được sử dụng khá phổ biến trong ngành xây dựng, cơ khí, đóng tàu, sản xuất ô tô,... Để thuận tiện cho quý khách hàng theo dõi, Thái Hòa Phát xin cập nhật bảng giá thép tấm ngày 31/01/2023. Lưu ý: giá thép tấm thay đổi mỗi ngày. Vui lòng liên hệ hotline 0971 298 787 để được báo giá mới nhất nhé!
Quy cách thép tấm |
Tỷ trọng (Kg) |
Giá Kg (đã VAT) |
Giá tấm (đã VAT) |
Tấm 3 x 1500 x 6000 (A36/SS400) |
212 | 17.500 | 3.710.000 |
Tấm 4 x 1500 x 6000 (A36/SS400) |
282 | 17.500 | 4.935.000 |
Tấm 5 x 1500 x 6000 (A36/SS400) |
353,3 | 17.500 | 6.182.750 |
Tấm 6 x 1500 x 6000 (A36/SS400) |
423,9 | 17.500 | 7.418.250 |
Tấm 8 x 1500 x 6000 (A36/SS400) |
565,2 | 17.500 | 9.891.000 |
Tấm 10 x 1500 x 6000 (A36/SS400) |
706,5 | 17.500 | 12.363.750 |
Tấm 12x1500x6000 (A36/SS400) |
847,8 | 17.500 | 14.836.500 |
Tấm 14x1500x6000 (A36/SS400) |
989,1 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 16x1500x6000 (A36/SS400) |
1130,4 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 18x1500x6000 (A36/SS400) |
1271,7 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 20x1500x6000 (A36/SS400) |
1413 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 22x1500x6000 (A36/SS400) |
1554,3 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 25x1500x6000 (A36/SS400) |
1766,3 |
Liên hệ |
Liên hệ |
Tấm 30x1500x6000 (A36/SS400) |
2119,5 |
Liên hệ |
Liên hệ |
Tấm 5x1500x12000 (Q345/A572) |
706,5 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 6x1500x12000 (Q345/A572) |
847,8 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 8x1500x12000 (Q345/A572) |
1130,4 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 10x1500x12000 (Q345/A572) |
1413 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 12x1500x12000 (Q345/A572) |
1695,6 |
Liên hệ |
Liên hệ |
Tấm 14x1500x12000 (Q345/A572) |
1978,2 |
Liên hệ |
Liên hệ |
Tấm 16x1500x12000 (Q345/A572) |
2260,8 |
Liên hệ |
Liên hệ |
Tấm 18x1500x12000 (Q345/A572) |
2543,4 |
Liên hệ |
Liên hệ |
Tấm 20x1500x12000 (Q345/A572) |
2826 |
Liên hệ |
Liên hệ |
Tấm 22x1500x12000 (Q345/A572) |
3108,6 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 25x1500x12000 (Q345/A572) |
3532,5 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 30x1500x12000 (Q345/A572) |
4239 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 5x2000x6000 (Q345/A572) |
471 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 6x2000x6000 (Q345/A572) |
565,2 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 8x2000x6000 (Q345/A572) |
753,6 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 10x2000x6000 (Q345/A572) |
942 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 12x2000x6000 (Q345/A572) |
1130,4 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 14x2000x6000 (Q345/A572) |
1318,8 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 16x2000x6000 (Q345/A572) |
1507,2 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 18x2000x6000 (Q345/A572) |
1695,6 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 25x2000x6000 (A36/SS400) |
2355 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 28x2000x6000 (A36/SS400) |
2637 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 30x2000x6000 (A36/SS400) |
2826 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 32x2000x6000 (A36/SS400) |
3014,4 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 35x2000x6000 (A36/SS400) |
3297 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 6x2000x12000 (A36/SS400) |
1130,4 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 8x2000x12000 (A36/SS400) |
1507,2 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 10x2000x12000 (A36/SS400) |
1884 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 12x2000x12000 (A36/SS400) |
2260,8 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 14x2000x12000 (A36/SS400) |
2637,6 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 16x2000x12000 (A36/SS400) |
3014,4 |
Liên hệ |
Liên hệ |
Tấm 18x2000x12000 (A36/SS400) |
3391,2 |
Liên hệ |
Liên hệ |
Tấm 20x2000x12000 (A36/SS400) |
3768 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 22x2000x12000 (A36/SS400) |
4144 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 25x2000x12000 (A36/SS400) |
4710 |
Liên hệ |
Liên hệ |
Tấm 28x2000x12000 (A36/SS400) |
5275,2 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 30x2000x12000 (A36/SS400) |
5652 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 32x2000x12000 (A36/SS400) |
6028,8 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 35x2000x12000 (A36/SS400) |
7536 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 3x1500x6000 (Q345/A572) |
247,3 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 4x1500x6000 (Q345/A572) |
282,6 |
Liên hệ |
Liên hệ |
Tấm 5x1500x6000 (Q345/A572) |
353,3 |
Liên hệ |
Liên hệ |
Tấm 6x1500x6000 (Q345/A572) |
423,9 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 7x1500x6000 (Q345/A572) |
494,6 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 8x1500x6000 (Q345/A572) |
565,2 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 10x1500x6000 (Q345/A572) |
706,5 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 20x2000x6000 (Q345/A572) |
1884 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 25x2000x6000 (Q345/A572) |
2355 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 30x2000x6000 (Q345/A572) |
2826 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 6x2000x12000 (Q345/A572) |
1130,4 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 8x2000x12000 (Q345/A572) |
1507,2 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 10x2000x12000 (Q345/A572) |
1884 |
Liên hệ |
Liên hệ |
Tấm 12x2000x12000 (Q345/A572) |
2260,8 |
Liên hệ |
Liên hệ |
Tấm 14x2000x12000 (Q345/A572) |
2637,6 |
Liên hệ |
Liên hệ |
Tấm 16x2000x12000 (Q345/A572) |
3014,4 |
Liên hệ |
Liên hệ |
Tấm 18x2000x12000 (Q345/A572) |
3391,2 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 20x2000x12000 (Q345/A572) |
3768 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 25x2000x12000 (Q345/A572) |
4710 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 30x2000x12000 (Q345/A572) |
5652 | Liên hệ | Liên hệ |
Quy cách thép tấm |
Tỷ trọng (Kg) |
Giá Kg (đã VAT) |
Giá tấm (đã VAT) |
Gân 3.0 x 1500 x 6000 (ss400) | 239 | 17.800 | 4.254.200 |
Gân 4.0 x 1500 x 6000 (ss400) | 309,6 | 17.800 | 5.510.880 |
Gân 5.0 x 1500 x 6000 (ss400) | 380,3 | 17.800 | 6.769.340 |
Gân 6.0 x 1500 x 6000 (ss400) | 450,9 | 18.100 | 8.161.290 |
Gân 8.0 x 1500 x 6000 (ss400) | 592,2 | 18.100 | 10.718.820 |
Gân 10 x 1500 x 6000 (ss400) | 733,5 | 18.100 | 13.276.350 |
Thép tấm nếu phân loại theo công nghệ sản xuất thì thép tấm phân thành 2 loại thép tấm cán nóng và thép tấm cán nguội.
Thép tấm cuộn
Cách sắp xếp thép tấm
Thái Hòa Phát là đại lý chính thức của các công ty sản xuất thép uy tín tại Việt Nam như: Hòa Phát, Hoa Sen, Việt Đức, Nam Hưng, Ánh Hòa, ...Nên quý khách hàng hoàn toàn yên tâm về chất lượng, nguồn gốc xuất xứ khi đặt hàng tại Công ty.
Với định hướng luôn đặt quyền lợi khách hàng lên trên, công ty mong muốn mang lại giá trị, những trải nghiệm tốt nhất dành cho quý khách hàng.
Dịch vụ vận chuyển chuyên nghiệp theo yêu cầu với chi phí tiết kiệm, tối ưu nhất.
Ngoài thép tấm, Thái Hòa Phát còn cung cấp thép hình, thép hộp, thép ống chất lượng chuẩn, giá tốt.
Thái Hòa Phát rất mong có cơ hội được phục vụ, đồng hành cùng doanh nghiệp của bạn. Hãy gọi ngay hotline 0971 298 787 để được báo giá mới nhất. Đội ngũ nhân viên Thái Hòa Phát luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn!
Thông tin liên hệ
THÁI HÒA PHÁT STEEL
Địa chỉ: DT 824, Ấp Tràm Lạc, Xã Mỹ Hạnh Bắc, Huyện Đức Hòa, Long An.
Mã số thuế: 1101883113
Hotline: 0971 298 787 - 0974 894 075
Email: thpsteel8787@gmail.com
Website: thaihoaphat.net
Đánh giá:
Gửi đánh giá của bạn về bài viết: | Gửi đánh giá |
![]() |
An Nguyễn Nhà Thầu |
![]() |
Trần Nguyên Chủ Dự Án |