+ Chuyên cung cấp sắt thép chất lượng và uy tín.
+ Giá tốt nhất thị trường.
+ Đa dạng nguồn hàng.
+ Nguồn gốc, xuất xứ rõ ràng.
+ Vận chuyển nhanh chóng.
+ Hotline liên hệ: 0971 298 787
Tóm tắt nội dung [Ẩn]
Thép tấm được sử dụng khá phổ biến trong ngành xây dựng, cơ khí, đóng tàu, sản xuất ô tô,... Để thuận tiện cho quý khách hàng theo dõi, Thái Hòa Phát xin cập nhật bảng giá thép tấm mới nhất vào ngày 01/07/2024.
Lưu ý: Do sự biến động của thị trường sắt thép, nên bảng giá thép tấm có thể thay đổi mỗi ngày. Quý khách hàng có nhu cầu sử dụng thép tấm xin vui lòng liên hệ hotline 0971 298 787 để được báo giá mới nhất nhé!
STT | Quy cách thép tấm |
Tỷ trọng (Kg) |
Đơn giá tham khảo có VAT (VNĐ/Kg) |
1 |
Tấm 3 x 1500 x 6000 (A36/SS400) |
212 | 14.800 |
2 |
Tấm 4 x 1500 x 6000 (A36/SS400) |
282 | 14.800 |
3 |
Tấm 5 x 1500 x 6000 (A36/SS400) |
353.3 | 14.800 |
4 |
Tấm 6 x 1500 x 6000 (A36/SS400) |
423.9 | 14.800 |
5 |
Tấm 8 x 1500 x 6000 (A36/SS400) |
565.2 | 14.900 |
6 |
Tấm 10 x 1500 x 6000 (A36/SS400) |
706.5 | 15.000 |
7 |
Tấm 12 x 1500 x 6000 (A36/SS400) |
847.8 | 15.000 |
8 |
Tấm 14 x 1500 x 6000 (A36/SS400) |
989.1 | 15.500 |
9 |
Tấm 16 x 1500 x 6000 (A36/SS400) |
1130.4 | 15.500 |
10 |
Tấm 18 x 1500 x 6000 (A36/SS400) |
1271.7 | 15.800 |
11 |
Tấm 20 x 1500 x 6000 (A36/SS400) |
1413 | 15.800 |
12 |
Tấm 22 x 2000 x 6000 (A36/SS400) |
2072.4 | Liên hệ |
13 |
Tấm 25 x 2000 x 6000 (A36/SS400) |
2355 | Liên hệ |
14 |
Tấm 30 x 2000 x 6000 (A36/SS400) |
2826 | Liên hệ |
15 |
Tấm 5 x 1500 x 12000 (Q345/A572) |
706.5 | Liên hệ |
16 |
Tấm 6 x 1500 x 12000 (Q345/A572) |
847.8 | Liên hệ |
17 |
Tấm 8 x 1500 x 12000 (Q345/A572) |
1130.4 | Liên hệ |
18 |
Tấm 10 x 1500 x 12000 (Q345/A572) |
1413 | Liên hệ |
19 |
Tấm 12 x 1500 x 12000 (Q345/A572) |
1695.6 | Liên hệ |
20 |
Tấm 14 x 1500 x 12000 (Q345/A572) |
1978.2 | Liên hệ |
21 |
Tấm 16 x 1500 x 12000 (Q345/A572) |
2260.8 | Liên hệ |
22 |
Tấm 18 x 1500 x 12000 (Q345/A572) |
2543.4 | Liên hệ |
23 |
Tấm 20 x 1500 x 12000 (Q345/A572) |
2826 | Liên hệ |
24 |
Tấm 22 x 1500 x 12000 (Q345/A572) |
3108.6 | Liên hệ |
25 |
Tấm 25 x 1500 x 12000 (Q345/A572) |
3532.5 | Liên hệ |
26 |
Tấm 30 x 1500 x 12000 (Q345/A572) |
4239 | Liên hệ |
27 |
Tấm 5 x 2000 x 6000 (Q345/A572) |
471 | Liên hệ |
28 |
Tấm 6 x 2000 x 6000 (Q345/A572) |
565.2 | Liên hệ |
29 |
Tấm 8 x 2000 x 6000 (Q345/A572) |
753.6 | Liên hệ |
30 |
Tấm 10 x 2000 x 6000 (Q345/A572) |
942 | Liên hệ |
31 |
Tấm 12 x 2000 x 6000 (Q345/A572) |
1130.4 | Liên hệ |
32 |
Tấm 14 x 2000 x 6000 (Q345/A572) |
1318.8 | Liên hệ |
33 |
Tấm 16 x 2000 x 6000 (Q345/A572) |
1507.2 | Liên hệ |
34 |
Tấm 18 x 2000 x 6000 (Q345/A572) |
1695.6 | Liên hệ |
35 |
Tấm 25 x 2000 x 6000 (A36/SS400) |
2355 | Liên hệ |
36 |
Tấm 28 x 2000 x 6000 (A36/SS400) |
2637 | Liên hệ |
37 |
Tấm 30 x 2000 x 6000 (A36/SS400) |
2826 | Liên hệ |
38 |
Tấm 32 x 2000 x 6000 (A36/SS400) |
3014.4 | Liên hệ |
39 |
Tấm 35 x 2000 x 6000 (A36/SS400) |
3297 | Liên hệ |
40 |
Tấm 6 x 2000 x 12000 (A36/SS400) |
1130.4 | Liên hệ |
41 |
Tấm 8 x 2000 x 12000 (A36/SS400) |
1507.2 | Liên hệ |
42 |
Tấm 10 x 2000 x 12000 (A36/SS400) |
1884 | Liên hệ |
43 |
Tấm 12 x 2000 x 12000 (A36/SS400) |
2260.8 | Liên hệ |
44 |
Tấm 14 x 2000 x 12000 (A36/SS400) |
2637.6 | Liên hệ |
45 |
Tấm 16 x 2000 x 12000 (A36/SS400) |
3014.4 | Liên hệ |
46 |
Tấm 18 x 2000 x 12000 (A36/SS400) |
3391.2 | Liên hệ |
47 |
Tấm 20 x 2000 x 12000 (A36/SS400) |
3768 | Liên hệ |
48 |
Tấm 22 x 2000 x 12000 (A36/SS400) |
4144 | Liên hệ |
49 |
Tấm 25 x 2000 x 12000 (A36/SS400) |
4710 | Liên hệ |
50 |
Tấm 28 x 2000 x 12000 (A36/SS400) |
5275.2 | Liên hệ |
51 |
Tấm 30 x 2000 x 12000 (A36/SS400) |
5652 | Liên hệ |
52 |
Tấm 32 x 2000 x 12000 (A36/SS400) |
6028.8 | Liên hệ |
53 |
Tấm 35 x 2000 x 12000 (A36/SS400) |
7536 | Liên hệ |
54 |
Tấm 3 x 1500 x 6000 (Q345/A572) |
247.3 | Liên hệ |
55 |
Tấm 4 x 1500 x 6000 (Q345/A572) |
282.6 | Liên hệ |
56 |
Tấm 5 x 1500 x 6000 (Q345/A572) |
353.3 | Liên hệ |
57 |
Tấm 6 x 1500 x 6000 (Q345/A572) |
423.9 | Liên hệ |
58 |
Tấm 7 x 1500 x 6000 (Q345/A572) |
494.6 | Liên hệ |
59 |
Tấm 8 x 1500 x 6000 (Q345/A572) |
565.2 | Liên hệ |
60 |
Tấm 10 x 1500 x 6000 (Q345/A572) |
706.5 | Liên hệ |
61 |
Tấm 20 x 2000 x 6000 (Q345/A572) |
1884 | Liên hệ |
62 |
Tấm 25 x 2000 x 6000 (Q345/A572) |
2355 | Liên hệ |
63 |
Tấm 30 x 2000 x 6000 (Q345/A572) |
2826 | Liên hệ |
64 |
Tấm 6 x 2000 x 12000 (Q345/A572) |
1130.4 | Liên hệ |
65 |
Tấm 8 x 2000 x 12000 (Q345/A572) |
1507.2 | Liên hệ |
66 |
Tấm 10 x 2000 x 12000 (Q345/A572) |
1884 | Liên hệ |
67 |
Tấm 12 x 2000 x 12000 (Q345/A572) |
2260.8 | Liên hệ |
68 |
Tấm 14 x 2000 x 12000 (Q345/A572) |
2637.6 | Liên hệ |
69 |
Tấm 16 x 2000 x 12000 (Q345/A572) |
3014.4 | Liên hệ |
70 |
Tấm 18 x 2000 x 12000 (Q345/A572) |
3391.2 | Liên hệ |
71 |
Tấm 20 x 2000 x 12000 (Q345/A572) |
3768 | Liên hệ |
72 |
Tấm 25 x 2000 x 12000(Q345/A572) |
4710 | Liên hệ |
73 |
Tấm 30 x 2000 x 12000 (Q345/A572) |
5652 | Liên hệ |
STT | Quy cách thép tấm |
Tỷ trọng (Kg) |
Đơn giá tham khảo có VAT (VNĐ/Kg) |
1 |
Gân 3.0 x 1500 x 6000 (ss400) |
239 | 14.600 |
2 |
Gân 4.0 x 1500 x 6000 (ss400) |
309.6 | 14.600 |
3 |
Gân 5.0 x 1500 x 6000 (ss400) |
380.3 | 15.000 |
4 |
Gân 6.0 x 1500 x 6000 (ss400) |
450.9 | 15.300 |
5 |
Gân 8.0 x 1500 x 6000 (ss400) |
592.2 | 16.100 |
6 |
Gân 10 x 1500 x 6000 (ss400) |
733.5 | Liên hệ |
>>> Xem thêm: Các loại thép tấm khác tại Thái Hoà Phát
Thép tấm nếu phân loại theo công nghệ sản xuất thì thép tấm được phân thành 2 loại: Thép tấm cán nguội và thép tấm cán nóng.
Thép tấm cán nguội
Thép tấm cuộn
Cách sắp xếp thép tấm
Thái Hòa Phát là đại lý chính thức của các công ty sản xuất thép uy tín tại Việt Nam như: Hòa Phát, Hoa Sen, Việt Đức, Nam Hưng, Ánh Hòa, ...Nên quý khách hàng hoàn toàn yên tâm về chất lượng, nguồn gốc xuất xứ khi đặt hàng tại Công ty.
Với định hướng luôn đặt quyền lợi khách hàng lên trên, công ty mong muốn mang lại giá trị, những trải nghiệm tốt nhất dành cho quý khách hàng.
Dịch vụ vận chuyển chuyên nghiệp theo yêu cầu với chi phí tiết kiệm, tối ưu nhất. Ngoài thép tấm, Thái Hòa Phát còn cung cấp thép hình, thép hộp, thép ống chất lượng chuẩn, giá tốt.
Thái Hòa Phát rất mong có cơ hội được phục vụ, đồng hành cùng doanh nghiệp của bạn. Hãy gọi ngay hotline 0971 298 787 để được báo giá mới nhất. Đội ngũ nhân viên Thái Hòa Phát luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn!
>>> Xem thêm: Thép tấm 3 ly
THÁI HÒA PHÁT STEEL
Địa chỉ: DT 824, Ấp Tràm Lạc, Xã Mỹ Hạnh Bắc, Huyện Đức Hòa, Long An.
Mã số thuế: 1101883113
Hotline: 0971 298 787
Phone: 0974 894 075 - 0867 298 787
Email: thpsteel8787@gmail.com
Website: https://thaihoaphat.net/
Thái Hòa Phát Steel xin chân thành cảm ơn sự đồng hành của quý khách hàng!
Đánh giá:
Gửi đánh giá của bạn về bài viết: | Gửi đánh giá |
![]() |
An Nguyễn Nhà Thầu |
![]() |
Trần Nguyên Chủ Dự Án |
Địa chỉ: DT 824, Ấp Tràm Lạc, Xã Mỹ Hạnh Bắc, Huyện Đức Hòa, Long An.
Mã số thuế: 1101883113
Hotline: 0971 298 787 - 0974 894 075 - 0867298787
Email: thpsteel8787@gmail.com
Website: thaihoaphat.net