+ Cung cấp thép tấm chất lượng cao.
+ Nguồn hàng đa dạng.
+ Nguồn gốc, xuất xứ rõ ràng.
+ Vận chuyển nhanh chóng.
+ Giá tốt nhất thị trường.
+ Hotline: 0971 298 787
Tóm tắt nội dung [Ẩn]
Thái Hoà Phát xin gửi đến quý khách hàng các chủng loại và kích thước chúng tôi đang cung cấp. Quý khách hàng vui lòng liên hệ hotline 0971 29 87 87 hoặc 0974 894 075 để được tư vấn, báo giá mới nhất nhé!
TT |
Tên hàng - Quy cách (mm) |
Mark thép |
Xuất xứ |
CQ đăng kiểm |
Đơn giá (đ/kg) |
|
Thanh toán ngay |
Thanh toán 20 ngày |
|||||
I |
Thép tấm trơn thông thường |
|
|
|
Liên hệ |
Liên hệ |
1 |
Độ dày 3/4/5/6/8 x 1500 x 6000 |
SS400/A36 |
TQ |
|
Liên hệ |
Liên hệ |
2 |
Độ dày 10/12 x 1500 x 6000 |
SS400/A36 |
TQ |
|
Liên hệ |
Liên hệ |
3 |
Độ dày 12/18/25/30 x 2000 x 12000 |
SS400/A36 |
TQ |
|
Liên hệ |
Liên hệ |
II |
Thép tấm trơn cường độ cao |
|
|
|
Liên hệ |
Liên hệ |
1 |
Độ dày 4/5/6/8/10/12 x 1500 x 6000 |
Q355 |
TQ |
|
Liên hệ |
Liên hệ |
2 |
Độ dày 6 x 2000 x 6000 |
Q355 |
TQ |
|
Liên hệ |
Liên hệ |
3 |
Độ dày 14 x 1500 x 12000 |
Q355 |
TQ |
|
Liên hệ |
Liên hệ |
4 |
Độ dày 12/14/18/35/40 x 2000 x 12000 |
A572/Q355 |
TQ |
|
Liên hệ |
Liên hệ |
5 |
Độ dày 16/20/22/25/30 x 2000 x 12000 |
A572/Q355 |
TQ |
|
Liên hệ |
Liên hệ |
6 |
Độ dày 28/32/38/45/50 x 2000 x 12000 |
A572 |
TQ |
|
Liên hệ |
Liên hệ |
7 |
Độ dày 70 x 2000 x 12000 |
A572 |
TQ |
|
Liên hệ |
Liên hệ |
8 |
Độ dày 10 x2000 x 12000 |
A572 |
Nhật |
|
Liên hệ |
Liên hệ |
9 |
Độ dày 12/14/16/18/20/25/30/35/40 x 2000 x 12000 |
A572 |
Nhật |
|
Liên hệ |
Liên hệ |
10 |
Độ dày 12/14/22 x 2000 x 12000 |
A709 |
Nhật |
|
Liên hệ |
Liên hệ |
III |
Thép tấm trơn chuyên dụng |
|
|
|
Liên hệ |
Liên hệ |
1 |
Độ dày 5/6/8/10/12 x 1500 x 6000 |
S355J2+N |
TQ |
|
Liên hệ |
Liên hệ |
2 |
Độ dày 14/16 x 1500 x 12000 |
S355J2+N |
TQ |
|
Liên hệ |
Liên hệ |
3 |
Độ dày 10 x 2000 x 12000 |
S355J2+N |
TQ |
|
Liên hệ |
Liên hệ |
4 |
Độ dày 12/14/16/18/22/25/35 x 2000 x 12000 |
S355J2+N |
TQ |
|
Liên hệ |
Liên hệ |
5 |
Độ dày 8/10 x 2000 x 12000 |
S355J2+N |
Nhật |
|
Liên hệ |
Liên hệ |
6 |
Độ dày 12/14/16/18/20/25/30 x 2000 x 12000 |
S355J2+N |
Nhật |
|
Liên hệ |
Liên hệ |
7 |
Độ dày 35/40 x 2000 x 12000 |
S355J2+N |
Nhật |
|
Liên hệ |
|
IV |
Thép tấm gân |
|
|
|
Liên hệ |
Liên hệ |
1 |
Độ dày 3/4 x 1500 x 6000 |
SS400 |
TQ |
|
Liên hệ |
Liên hệ |
2 |
Độ dày 5/6 x 1500 x 6000 |
SS400 |
TQ |
|
Liên hệ |
Liên hệ |
V |
Thép tấm chuyên dụng đóng tàu |
|
|
|
Liên hệ |
Liên hệ |
1 |
Độ dày 6 x 2000 x 12000 |
Grade A |
TQ |
ABS-VR |
Liên hệ |
Liên hệ |
2 |
Độ dày 8 x 2000 x 12000 |
Grade A |
TQ |
ABS-VR |
Liên hệ |
Liên hệ |
3 |
Độ dày 10 x 2000 x 12000 |
Grade A |
TQ |
ABS-VR |
Liên hệ |
Liên hệ |
4 |
Độ dày 6 x 2000 x 12000 |
Grade A |
TQ |
ABS |
Liên hệ |
Liên hệ |
5 |
Độ dày 8 x 2000 x 12000 |
Grade A |
TQ |
ABS |
Liên hệ |
Liên hệ |
6 |
Độ dày 10 x 2000 x 12000 |
Grade A | TQ | ABS | Liên hệ | Liên hệ |
7 |
Độ dày 12/16/18/20/22 x 2000 x 120000 |
Grade A | TQ | ABS | Liên hệ | Liên hệ |
8 |
Độ dày 6 x 2000 x 12000 |
GrA/A36 | Nhật | NK-KA (VR) | Liên hệ | Liên hệ |
9 |
Độ dày 8 x 2000 x 12000 |
GrA/A36 | Nhật | NK-KA (VR) | Liên hệ | Liên hệ |
10 |
Độ dày 10/12/16/18/20/22/25/30 x 2000 x 12000 |
GrA/A36 | Nhật | NK-KA (VR) | Liên hệ | Liên hệ |
11 |
Độ dày 8 x 2000 x 12000 |
GrA/A36 | Nhật | NK-KA | Liên hệ | Liên hệ |
12 |
Độ dày 12/14/16/18/20/25 x 2000 x 12000 |
GrA/A36 | Nhật | NK-KA | Liên hệ | Liên hệ |
13 |
Độ dày 30 x 2000 x 12000 |
GrA/A36 | Nhật | NK-KA | Liên hệ | Liên hệ |
14 |
Độ dày 35 x 2000 x 12000 |
GrA/A36 | Nhật | NK-KA | Liên hệ | Liên hệ |
VI | Thép tấm đóng tàu cường độ cao | AH36 |
TQ
|
ABS | Liên hệ | Liên hệ |
1 |
Độ dày 6 x 2000 x 12000 |
AH36 | TQ | ABS | Liên hệ | Liên hệ |
2 |
Độ dày 8 x 2000 x 12000 |
AH36 | TQ | ABS | Liên hệ | Liên hệ |
3 |
Độ dày 10/12/14/16/18/20/22/25 x 2000 x 12000 |
AH36 | TQ | ABS | Liên hệ | Liên hệ |
4 |
Độ dày 10/12/14/16/20/22/25 x 2000 x 12000 |
AH36 | Nhật | BV | Liên hệ | Liên hệ |
+ Phương thức giao hàng: Trọng lượng hàng được tính theo trọng lượng lý thuyết.
+ Hàng hóa có đầy đủ chứng chỉ CO và Mill test.
Một số hình ảnh thực tế cung cấp thép tấm tại Thái Hoà Phát Steel:
1. Giao 85 tấn thép tấm 6li
2. Giao 36 tấn thép tấm
3. Giao thép tấm - Đức Hoà
Quý khách hàng vui lòng liên hệ hotline 0971 29 87 87 hoặc 0974 894 075 để được tư vấn và đặt hàng nhanh!
Đánh giá:
Gửi đánh giá của bạn về bài viết: | Gửi đánh giá |
An Nguyễn Nhà Thầu |
Trần Nguyên Chủ Dự Án |
Địa chỉ: DT 824, Ấp Tràm Lạc, Xã Mỹ Hạnh Bắc, Huyện Đức Hòa, Long An.
Mã số thuế: 1101883113
Hotline: 0971 298 787 - 0974 894 075 - 0867298787
Email: thpsteel8787@gmail.com
Website: thaihoaphat.net