+ Cung cấp sắt thép chất lượng cao.
+ Nguồn hàng đa dạng.
+ Nguồn gốc, xuất xứ rõ ràng.
+ Vận chuyển nhanh chóng.
+ Giá tốt nhất thị trường.
+ Hotline: 0971 298 787
Tóm tắt nội dung [Ẩn]
H (mm) | B (mm) | t1 (mm) | t2 (mm) | L (m) | Trọng lượng |
100 | 100 | 6 | 8 | 12 | 206,4 |
125 | 125 | 6.5 | 9 | 12 | 285,6 |
150 | 150 | 7 | 10 | 12 | 378 |
148 | 100 | 6 | 9 | 12 | 254,4 |
175 | 175 | 7.5 | 11 | 12 | 484,8 |
194 | 150 | 6 | 9 | 12 | 367,2 |
244 | 175 | 7 | 11 | 12 | 529,2 |
200 | 200 | 8 | 12 | 12 | 598,8 |
250 | 250 | 9 | 14 | 12 | 868,8 |
294 | 200 | 8 | 12 | 12 | 681,6 |
300 | 300 | 10 | 15 | 12 | 1128 |
350 | 350 | 12 | 19 | 12 | 1644 |
400 | 400 | 13 | 21 | 12 | 2064 |
390 | 300 | 10 | 16 | 12 | 1284 |
482 | 300 | 11 | 15 | 12 | 1368 |
488 | 300 | 11 | 18 | 12 | 1536 |
582 | 300 | 12 | 17 | 12 | 1644 |
588 | 300 | 12 | 20 | 12 | 1812 |
440 | 300 | 11 | 20 | 12 | 1488 |
Tên & Quy cách
|
Độ dài
(m)
|
Trọng lượng
(Kg)
|
Giá có VAT
(Đ/Kg)
|
Tổng giá có VAT
(Đ/Cây)
|
H 100 x 100 x 6 x 8 |
12
|
206,4
|
22.500
|
4.644.000
|
H 125 x 125 x 6.5 x 9 |
12
|
285,6
|
22.500
|
6.426.000
|
H 150 x 150 x 7 x 10 |
12
|
378
|
22.500
|
8.505.000
|
H 148 x 100 x 6 x 9 |
12
|
254,4
|
22.500
|
5.724.000
|
H 175 x 175 x 7.5 x 11 |
12
|
484,8
|
22.500
|
10.908.000
|
H 194 x 150 x 6 x 9 |
12
|
367,2
|
22.500
|
8.262.000
|
H 244 x 175 x 7 x 11 |
12
|
529,2
|
22.500
|
11.907.000
|
H 200 x 200 x 8 x 12 |
12
|
598,8
|
22.500
|
13.473.000
|
H 250 x 250 x 9 x 14 |
12
|
868,8
|
22.500
|
19.548.000
|
H 294 x 200 x 8 x 12 |
12
|
681,6
|
22.500
|
15.336.000
|
H 300 x 300 x 10 x 15 |
12
|
1128
|
22.500
|
25.380.000
|
H 350 x 350 x 12 x 19 |
12
|
1644
|
22.500
|
36.990.000
|
H 400 x 400 x 13 x 21 |
12
|
2064
|
22.500
|
46.440.000
|
H 390 x 300 x 10 x 16 |
12
|
1284
|
22.500
|
28.890.000
|
H 482 x 300 x 11 x 15 |
12
|
1368
|
22.500
|
30.780.000
|
H 488 x 300 x 11 x 18 |
12
|
1536
|
22.500
|
34.560.000
|
H 582 x 300 x 12 x 17 |
12
|
1644
|
22.500
|
36.990.000
|
H 588 x 300 x 12 x 20 |
12
|
1812
|
22.500
|
40.770.000
|
H 440 x 300 x 11 x 20 |
12
|
1488
|
22.500
|
33.480.000
|
Mác thép | Xuất xứ | Tiêu chuẩn |
CT0, CT3 | Nga | GOST 380-88 |
SS400 | Nhật | JIS G3101, SB410, 3030, 3010 |
SS400, Q235B, Q235A | Trung Quốc | JIS G3101, SB410, 3010 |
A36 | Mỹ | ATSM A36, A572 Gr50 |
S355, S275 | Châu Âu | S275JR, S275J0, S275J2 S355JR |
+ Ngành xây dựng công nghiệp, dân dụng, đóng tàu, khung container, ...
+ Ngành xây dựng cầu đường, đặc biệt các loại cầu sắt.
+ Làm đòn cân
+ Làm khung nhà thép tiền chế, khung, cọc nền móng kho xưởng.
+ Kết cấu kệ chứa hàng hóa tải nặng, sàn thao tác.
+ Kết cấu tháp truyền hình, ăng ten.
Đánh giá:
Gửi đánh giá của bạn về bài viết: | Gửi đánh giá |
![]() |
An Nguyễn Nhà Thầu |
![]() |
Trần Nguyên Chủ Dự Án |